VN520


              

号召

Phiên âm : hào zhào.

Hán Việt : hào triệu.

Thuần Việt : hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi
召唤(群众共同去做某事)
xiǎngyìnghàozhào
hưởng ứng lời kêu gọi


Xem tất cả...